Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cáo già
[cáo già]
|
(khẩu ngữ) as cunning/sly as a fox; foxy; tricky
(khẩu ngữ) sly old devil; sly fox; old fox
Từ điển Việt - Việt
cáo già
|
tính từ
có tính xảo quyệt, nhiều mánh khoé lừa bịp
hắn là một cáo già